Phiên âm : cóng kuān.
Hán Việt : tòng khoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依循較寬鬆的標準。例從寬處理、從寬發落依循較寬鬆的標準。《儒林外史》第五一回:「此事也不關緊要, 因而吩咐祁知府從寬辦結。」