Phiên âm : dé yòng.
Hán Việt : đắc dụng.
Thuần Việt : đắc dụng; dùng tốt; đắc lực; được việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đắc dụng; dùng tốt; đắc lực; được việc适用;得力