Phiên âm : dé jiù.
Hán Việt : đắc cứu.
Thuần Việt : được cứu trợ; được giúp đỡ; được cứu.
Đồng nghĩa : 獲救, 解圍, .
Trái nghĩa : , .
được cứu trợ; được giúp đỡ; được cứu得到救助,脱离险境luòshǔi értóng déjìu le.đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi.