Phiên âm : dé cháng suǒ yuàn.
Hán Việt : đắc thường sở nguyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 如願以償, .
Trái nghĩa : , .
願望得以實現。如:「他一心想要出國留學, 經過不斷地努力, 終於得償所願。」