Phiên âm : dé rén sǐ lì.
Hán Việt : đắc nhân tử lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死力, 拚死之力。「得人死力」指能得到他人不顧性命的為之盡忠竭力。形容非常得人心。《晉書.卷四○.列傳.賈充》:「誕再在揚州, 威名夙著, 能得人死力。」