VN520


              

得不補失

Phiên âm : dé bù bǔ shī.

Hán Việt : đắc bất bổ thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做事所付出的功夫太多, 而得到的成果太少。《三國志.卷五八.吳書.陸遜傳》:「權遂征夷州, 得不補失。」也作「得不酬失」、「得不償失」。
義參「得不償失」。見「得不償失」條。


Xem tất cả...