VN520


              

影響力

Phiên âm : yǐng xiǎng lì.

Hán Việt : ảnh hưởng lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

產生影響的力量。例電視等傳播媒體的影響力很大, 必須慎選觀賞。
產生影響的力量。如:「這件事情的影響力遠超過眾人的想像。」


Xem tất cả...