VN520


              

影影绰绰

Phiên âm : yǐng yǐng chuò chuò.

Hán Việt : ảnh ảnh xước xước.

Thuần Việt : lờ mờ; mờ mờ ảo ảo; hư ảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lờ mờ; mờ mờ ảo ảo; hư ảo
(影影绰绰的)模模糊糊;不真切
天刚亮,影影绰绰地可以看见墙外的槐树梢儿.
tiān gāng liàng, yǐngyǐngchuòchuò de kěyǐ kànjiàn qiáng wài de huái shù shāo er.
trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.
远处影影绰绰地有一些小山.
yuǎnchù yǐngyǐngchuòchuò dìyǒu yīxiē xiǎoshān.
Xa xa có mấy ngọn núi lờ mờ.


Xem tất cả...