Phiên âm : yǐng xíng bù lí.
Hán Việt : ảnh hình bất li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容關係親密, 無時無刻不在一起。如:「他們兩人從小就是影形不離的好朋友。」也作「形影不離」。