VN520


              

影展

Phiên âm : yǐng zhǎn.

Hán Việt : ảnh triển .

Thuần Việt : triển lãm ảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. triển lãm ảnh. 攝影展覽.


Xem tất cả...