Phiên âm : yǐng jù yuàn.
Hán Việt : ảnh kịch viện .
Thuần Việt : nhà hát; rạp chiếu phim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà hát; rạp chiếu phim. 供放映電影、演出戲劇、歌舞、曲藝等的場所.