VN520


              

归队

Phiên âm : guī duì.

Hán Việt : quy đội.

Thuần Việt : về đơn vị; trở về đội ngũ cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

về đơn vị; trở về đội ngũ cũ
回到原来所在的队伍
比喻回到原来所从事的行业或专业
他是学冶金的,毕业后改行作做了多年行政工作,现在归队了.
tā shì xué yějīn de, bìyè hòu gǎiháng zuò zuòle duōnián xíngzhèng gō


Xem tất cả...