VN520


              

归真返璞

Phiên âm : guī zhēn fǎn pú.

Hán Việt : quy chân phản phác.

Thuần Việt : giản dị như cũ; chất phác như xưa; trở lại như xưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giản dị như cũ; chất phác như xưa; trở lại như xưa; trở lại nguyên trạng; trở lại con người thật
去掉外在的装饰,恢复原来的质朴状态也说归真返朴


Xem tất cả...