Phiên âm : guī zhēn fǎn pú.
Hán Việt : quy chân phản phác.
Thuần Việt : giản dị như cũ; chất phác như xưa; trở lại như xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giản dị như cũ; chất phác như xưa; trở lại như xưa; trở lại nguyên trạng; trở lại con người thật去掉外在的装饰,恢复原来的质朴状态也说归真返朴