VN520


              

归纳

Phiên âm : guīnà.

Hán Việt : quy nạp.

Thuần Việt : quy kết; quy nạp; quy lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy kết; quy nạp; quy lại
归拢并使有条理(多用于抽象事物)
dàjiā tí de yìjiàn,gūinàqǐlái zhǔyào jìushì zhè sāndiǎn.
ý kiến của mọi người, quy lại chủ yếu có ba điểm.
quy nạp
一种推理方法,由一系列具体的事实概括出一般


Xem tất cả...