Phiên âm : guī zuì.
Hán Việt : quy tội.
Thuần Việt : quy tội; đổ tội; đổ lỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy tội; đổ tội; đổ lỗi把罪过归于某个人或集体gūizùiyú rén.đổ lỗi cho người khác