Phiên âm : guīàn.
Hán Việt : quy án.
Thuần Việt : quy án .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy án (tội phạm chạy trốn bị bắt dẫn đến cơ quan tư pháp để thẩm vấn, kết án)隐藏或逃走的罪犯被逮捕押解或引渡到有关司法机关,以便审讯结案zhuōnágūiànbắt về quy án