Phiên âm : guī dàng.
Hán Việt : quy đương.
Thuần Việt : sắp xếp; sắp đặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp xếp; sắp đặt (hồ sơ, giấy tờ)把公文资料等分类保存起来