Phiên âm : guī chéng.
Hán Việt : quy trình.
Thuần Việt : đường về; quay về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường về; quay về返回来的路程zàiwài piāobó shùzài de yóuzǐ,zhōngyú tàshàng le gūichéng.kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.