VN520


              

归宿

Phiên âm : guī sù.

Hán Việt : quy túc.

Thuần Việt : cõi đi về; rốt cuộc; nơi quy tụ; chốn trở về; kết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cõi đi về; rốt cuộc; nơi quy tụ; chốn trở về; kết quả
人或事物最终的着落
rénshēng de gūisù
cõi đi về của đời người
导河,开湖,让千山万壑的溪流有了归宿.
dǎohé,kāihú,ràng qiānshānwànhè de xīlíu yǒu le gūisù.
khơi sông đào hào, để nước của trăm núi


Xem tất cả...