Phiên âm : guī sù.
Hán Việt : quy túc.
Thuần Việt : cõi đi về; rốt cuộc; nơi quy tụ; chốn trở về; kết .
cõi đi về; rốt cuộc; nơi quy tụ; chốn trở về; kết quả
人或事物最终的着落
rénshēng de gūisù
cõi đi về của đời người
导河,开湖,让千山万壑的溪流有了归宿.
dǎohé,kāihú,ràng qiānshānwànhè de xīlíu yǒu le gūisù.
khơi sông đào hào, để nước của trăm núi