VN520


              

归顺

Phiên âm : guī shùn.

Hán Việt : quy thuận.

Thuần Việt : quy thuận; quy phục; quay đầu trở về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy thuận; quy phục; quay đầu trở về
归附顺从向敌对势力屈服


Xem tất cả...