Phiên âm : guīníng.
Hán Việt : quy trữ.
Thuần Việt : về nhà thăm bố mẹ; về quê ngoại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
về nhà thăm bố mẹ; về quê ngoại回娘家看望父母