Phiên âm : guī huà.
Hán Việt : quy hóa.
Thuần Việt : quy phục và chịu giáo hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy phục và chịu giáo hoá归服而受其教化旧时指甲国人民加入乙国国籍,归顺,服从