VN520


              

归化

Phiên âm : guī huà.

Hán Việt : quy hóa.

Thuần Việt : quy phục và chịu giáo hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy phục và chịu giáo hoá
归服而受其教化
旧时指甲国人民加入乙国国籍,归顺,服从


Xem tất cả...