Phiên âm : mí xí mí jiā.
Hán Việt : di tập di giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愈玩習欣賞, 則愈覺景物奇佳。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「仰矚俯映, 彌習彌佳, 流連信宿, 不覺忘返, 目所履歷, 未嘗有也。」