VN520


              

彌滿

Phiên âm : mí mǎn.

Hán Việt : di mãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

充滿、滿布。唐.司空圖《詩品.豪放》:「真力彌滿, 萬象在旁。」


Xem tất cả...