Phiên âm : mí mǎn.
Hán Việt : di mãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿、滿布。唐.司空圖《詩品.豪放》:「真力彌滿, 萬象在旁。」