VN520


              

彌事

Phiên âm : mí shì.

Hán Việt : di sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻止事情發生。《六部成語註解.刑部》:「彌事:息止事端也。」


Xem tất cả...