VN520


              

彌天

Phiên âm : mí tiān.

Hán Việt : di thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瀰漫整個天空。《聊齋志異.卷一○.席方平》:「何得苦海生波, 益造彌天之孽?」


Xem tất cả...