VN520


              

彌羅

Phiên âm : mí luó.

Hán Việt : di la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

布滿。宋.范成大〈白玉樓步虛詞.珠霄境〉詞:「梵氣彌羅融萬象, 玉樓十二倚清空。」


Xem tất cả...