Phiên âm : mí tiān gèn dì.
Hán Việt : di thiên cắng địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿天地之間。《三國演義》第九回:「董賊之罪, 彌天亙地, 不可勝言。」