VN520


              

彌天亙地

Phiên âm : mí tiān gèn dì.

Hán Việt : di thiên cắng địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

充滿天地之間。《三國演義》第九回:「董賊之罪, 彌天亙地, 不可勝言。」


Xem tất cả...