VN520


              

彌年

Phiên âm : mí nián.

Hán Việt : di niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經年。《晉書.卷五四.列傳.陸雲》:「桂生幽壑, 終保彌年之丹。」唐.柳宗元〈柳州謝上表〉:「以舊疾所嬰, 彌年未愈, 逮及今, 夏始就歸途。」


Xem tất cả...