Phiên âm : mí nián.
Hán Việt : di niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經年。《晉書.卷五四.列傳.陸雲》:「桂生幽壑, 終保彌年之丹。」唐.柳宗元〈柳州謝上表〉:「以舊疾所嬰, 彌年未愈, 逮及今, 夏始就歸途。」