Phiên âm : mí luó.
Hán Việt : di la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
布滿。宋.范成大〈白玉樓步虛詞.珠霄境〉詞:「梵氣彌羅融萬象, 玉樓十二倚清空。」