VN520


              

彌時

Phiên âm : mí shí.

Hán Việt : di thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好久, 經過一段時間。《太平廣記.卷一七三.張融》:「融神明俊出, 機辯如流。嘗謁太祖於太極西堂, 彌時之方登。上笑曰:『卿至何遲。』答曰:『自地昇天, 理不得速。』」


Xem tất cả...