Phiên âm : mí lún.
Hán Việt : di luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周遍包羅。南朝梁.劉勰《文心雕龍.論說》:「論也者, 彌綸群言, 而研精一理者也。」