Phiên âm : mí sa.
Hán Việt : di tát.
Thuần Việt : lễ Mi-sa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ Mi-sa (thiên chúa giáo). 天主教的一種宗教儀式, 用面餅和葡萄酒表示耶穌的身體和血來祭祀天主(拉:missa).