Phiên âm : mí tiān.
Hán Việt : di thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瀰漫整個天空。《聊齋志異.卷一○.席方平》:「何得苦海生波, 益造彌天之孽?」