Phiên âm : mí lè.
Hán Việt : di lặc .
Thuần Việt : phật Di Lặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phật Di Lặc. 佛教菩薩之一, 佛寺中常有他的塑像, 胸腹袒露, 滿面笑容. (梵Maitreya).