Phiên âm : dàn zi.
Hán Việt : đạn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.槍炮所發射出來的子彈。也稱為「彈兒」。2.撞球的別名。參見「撞球」條。3.一般實心的小圓珠或圓球。牽船的纜繩。宋.周密《齊東野語.卷二○.舟人稱謂有據》:「余生長澤國, 每聞舟子呼造帆曰歡, 以牽船之索曰彈(平聲)子, 稱使風之帆為去聲, 意謂吳諺耳。」