VN520


              

彈唱

Phiên âm : tán chàng.

Hán Việt : đạn xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊彈邊唱的表演方式。例當年校園民歌流行時, 電視節目中常見歌手表演吉他彈唱。
邊彈邊唱的表演方式。如:「當年校園民歌流行時, 電視節目中常見歌手表演吉他彈唱。」


Xem tất cả...