Phiên âm : tán bó.
Hán Việt : đạn bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彈劾駁斥。《魏書.卷三六.李順傳》:「冏性鯁烈, 敢直言, 常面折高祖, 彈駁公卿, 無所回避, 百僚皆憚之。」