VN520


              

彈駁

Phiên âm : tán bó.

Hán Việt : đạn bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彈劾駁斥。《魏書.卷三六.李順傳》:「冏性鯁烈, 敢直言, 常面折高祖, 彈駁公卿, 無所回避, 百僚皆憚之。」


Xem tất cả...