Phiên âm : tán tiào.
Hán Việt : đạn khiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用彈力跳起。例球從越高的地方落下, 也就彈跳得越高。利用彈力跳起。如:「球從越高的地方落下, 也就彈跳得越高。」