Phiên âm : tán zhǐ shén gōng.
Hán Việt : đạn chỉ thần công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種可用手指力道將物彈出的功夫。如:「楚香帥的彈指神功是武林一絕。」