VN520


              

彈性模數

Phiên âm : tán xìng mó shù.

Hán Việt : đạn tính mô sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物體在彈性限度內, 在外力作用時, 所受應力與所生應變的比值。


Xem tất cả...