VN520


              

彈治

Phiên âm : tán zhì.

Hán Việt : đạn trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彈劾究治。《漢書.卷七六.張敞傳》:「梁國大都, 吏民凋敝, 且當以柱後惠文彈治之耳。」《宋史.卷三八七.杜莘老傳》:「內侍張去為取御馬院西兵二百髠其頂, 都人異之, 口語籍籍。莘老彈治, 上疑其未審, 不樂。」


Xem tất cả...