Phiên âm : qiáng gù.
Hán Việt : cường cố.
Thuần Việt : kiên cố; vững chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên cố; vững chắc坚固qiánggù de gōngshì.công sự kiên cố.为国家工业化打下强固的基础.wèi guójiā gōngyèhuà dǎxià qiánggù de jīchǔ.đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.