Phiên âm : qiáng zhàn.
Hán Việt : cường chiêm.
Thuần Việt : chiếm đoạt; cướp lấy; cưỡng chiếm; dùng bạo lực xâ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếm đoạt; cướp lấy; cưỡng chiếm; dùng bạo lực xâm chiếm用暴力侵占用武力攻占