Phiên âm : mí bǔ.
Hán Việt : di bổ.
Thuần Việt : bù đắp; đền bù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bù đắp; đền bù把不够的部分填足míbǔ quēxiàn.bổ khuyết.不可弥补的损失.bùkě míbǔ de sǔnshī.không thể bù đắp được tổn thất.