VN520


              

弥补

Phiên âm : mí bǔ.

Hán Việt : di bổ.

Thuần Việt : bù đắp; đền bù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bù đắp; đền bù
把不够的部分填足
míbǔ quēxiàn.
bổ khuyết.
不可弥补的损失.
bùkě míbǔ de sǔnshī.
không thể bù đắp được tổn thất.