VN520


              

弥勒

Phiên âm : mí lè.

Hán Việt : di lặc.

Thuần Việt : phật Di Lặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phật Di Lặc
佛教菩萨之一,佛寺中常有他的塑像,胸腹袒露,满面笑容(梵Maitreya)