Phiên âm : mí màn.
Hán Việt : di mạn.
Thuần Việt : dày đặc; mù mịt; bao phủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dày đặc; mù mịt; bao phủ (sương, bụi, nước...)(烟尘雾气水等)充满;布满yānwùmímàn.sương mù dày đặc.