VN520


              

弥望

Phiên âm : mí wàng.

Hán Việt : di vọng.

Thuần Việt : hiện đầy ra trước mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiện đầy ra trước mắt
充满视野;满眼
chūnsè míwàng.
cảnh xuân hiện ra trước mắt.