Phiên âm : mí liú.
Hán Việt : di lưu.
Thuần Việt : hấp hối; sắp chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hấp hối; sắp chết病重快要死了mílíuzhījì.giờ phút hấp hối.