Phiên âm : mí fēng.
Hán Việt : di phong.
Thuần Việt : niêm phong; dán kín .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niêm phong; dán kín (bài thi)把试卷上填写姓名的地方折角或盖纸糊住,目的是防止舞弊