VN520


              

弥封

Phiên âm : mí fēng.

Hán Việt : di phong.

Thuần Việt : niêm phong; dán kín .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

niêm phong; dán kín (bài thi)
把试卷上填写姓名的地方折角或盖纸糊住,目的是防止舞弊